Tiếng anh giao tiếp online
Beside là gì? Phân biệt cấu trúc, cách dùng của Beside và Besides
Mục lục [Ẩn]
Bạn có từng bối rối giữa beside và besides khi viết tiếng Anh? Hai từ này nhìn giống nhau nhưng nghĩa và cách dùng lại hoàn toàn khác, dễ khiến người học nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu beside là gì, besides dùng khi nào, cấu trúc chuẩn và cách phân biệt đơn giản nhất để bạn áp dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh giao tiếp và viết học thuật.
1. Beside là gì? Cách dùng và cấu trúc của beside
1.1. Beside là gì?
"Beside" là một giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "bên cạnh" hoặc "ở gần". Nó được dùng để chỉ vị trí của một người hoặc vật ở sát hoặc gần một người hoặc vật khác. Từ này tương đương với "next to" và thường được dùng để diễn tả vị trí vật lý.
Ví dụ:
- The cat is sleeping beside the sofa. (Con mèo đang ngủ cạnh ghế sofa.)
- The kids are playing beside the river. (Lũ trẻ đang chơi cạnh con sông.)
- My phone is beside your laptop on the table. (Điện thoại của tôi nằm cạnh laptop của bạn trên bàn.)
>> Xem thêm: Cấu Trúc Wonder: Cách sử dụng và bài tập vận dụng kèm đáp án
1.2. Cách dùng và cấu trúc của beside
Beside dùng để diễn tả vị trí, khoảng cách gần giữa hai sự vật, sự việc.
- Cấu trúc: Beside + danh từ/ đại từ
Ví dụ:
- She stood beside her mother during the performance. (Cô ấy đứng cạnh mẹ trong buổi biểu diễn.)
- There is a beautiful garden beside the house. (Có một khu vườn đẹp bên cạnh ngôi nhà.)
>> Xem thêm: Admire đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
2. Besides là gì? Cách dùng và cấu trúc của besides
2.1. Besides là gì?
"Besides" có nghĩa là "ngoài ra," "hơn nữa," hoặc "vả lại," dùng để thêm thông tin hoặc lý do bổ sung cho điều đã nói.
Ví dụ:
- Besides English, she also speaks French. (Ngoài tiếng Anh, cô ấy còn nói được tiếng Pháp.)
- I don’t want to go out. Besides, it’s raining heavily. (Tôi không muốn ra ngoài. Hơn nữa, trời đang mưa to.)
2.2. Cách dùng và cấu trúc của besides
Trong tiếng Anh, besides có thể đóng vai trò là một giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb).
2.2.1. Besides là giới từ
Khi besides là giới từ, nó dùng để chỉ sự bổ sung, có nghĩa là "ngoài" hoặc "bên cạnh" một đối tượng nào đó.
- Cấu trúc: Besides + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- Besides the main course, we ordered two desserts. (Ngoài món chính, chúng tôi còn gọi hai món tráng miệng.)
- Besides him, no one knew the truth. (Ngoài anh ấy, không ai biết sự thật.)
>> Xem thêm:
- Động từ tri giác (Perception Verbs): Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Khi nào dùng do does trong tiếng Anh? Cách sử dụng và lưu ý
2.2.2. Besides là trạng từ
Khi besides là trạng từ, nó dùng để thêm một lý do hoặc ý kiến khác, có nghĩa là "hơn nữa" hoặc "vả lại". Khi đóng vai trò trạng từ, "besides" thường đứng ở đầu câu và theo sau là dấu phẩy.
- Cấu trúc: Besides + Mệnh đề (clause)
Ví dụ:
- The plan is too expensive. Besides, we don’t have enough time. (Kế hoạch quá tốn kém. Thêm vào đó, chúng ta không đủ thời gian.)
- She’s very talented. Besides, everyone likes her. (Cô ấy rất tài năng. Hơn nữa, mọi người đều thích cô ấy.)
3. Phân biệt beside và besides
Mặc dù beside và besides chỉ khác nhau một chữ s, nhưng nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cụ thể:
|
Điểm khác nhau |
Beside |
Besides |
|
Nghĩa |
Beside là giới từ mang nghĩa bên cạnh, ở cạnh |
|
|
Cách dùng |
Diễn tả vị trí của người/vật |
|
>> Xem thêm: Cấu trúc Wasting time: Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
4. Bài tập vận dụng
4.1. Bài tập
Bài 1: Điền beside hoặc besides vào chỗ trống.
- The dog is sleeping ______ the fireplace.
- ______ English, I want to learn Korean.
- I don’t feel like going out. ______, it’s too cold today.
- She sat ______ her boyfriend during the concert.
- No one was at the meeting ______ the manager.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “beside” hoặc “besides”
- There is a chair next to the window.
→ Rewrite using beside. - Apart from studying, I also work part-time.
→ Rewrite using besides. - I don’t want to join the trip. Also, I don’t have money.
→ Rewrite using besides.
4.2. Đáp án
Bài 1:
- beside
- Besides
- Besides
- beside
- Besides
Bài 2:
- There is a chair beside the window.
- Besides studying, I also work part-time.
- I don’t want to join the trip. Besides, I don’t have money
Tóm lại, hiểu rõ sự khác biệt giữa beside và besides sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và diễn đạt chính xác hơn trong mọi tình huống tiếng Anh. Khi nắm vững nghĩa, cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của từng từ, bạn sẽ tự tin áp dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày lẫn bài viết học thuật mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.
Nếu bạn muốn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách bài bản và linh hoạt hơn, hãy khám phá các khóa học online tại Langmaster. Phương pháp giảng dạy hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và lộ trình học thông minh sẽ giúp bạn phát triển từ vựng – bao gồm cả những cặp từ dễ gây nhầm lẫn như beside và besides – thật tự nhiên và hiệu quả trong học tập, công việc và cuộc sống.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!



